continuous access nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuous access nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuous access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuous access.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuous access

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    tính liên tục-gián đoạn