conflict resolution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conflict resolution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflict resolution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflict resolution.

Từ điển Anh Việt

  • conflict resolution

    (Tech) phân giải tranh chấp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conflict resolution

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cách giải quyết va chạm

    sự giải quyết xung đột