conflict information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conflict information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflict information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflict information.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conflict information
* kỹ thuật
toán & tin:
thông tin xung đột
Từ liên quan
- conflict
- conflicting
- confliction
- conflictive
- conflictual
- conflict (vs)
- conflict-free
- conflict point
- conflict of laws
- conflict resolution
- conflict information
- conflict of interest
- conflict-free access
- conflicting evidence
- conflict of interests
- conflict of competency
- conflicting instruction
- conflict resolution flag
- conflicting traffic flows