conflict of laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conflict of laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflict of laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflict of laws.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conflict of laws

    * kinh tế

    sự xung đột luật pháp

    xung đột pháp luật