conflict of interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conflict of interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conflict of interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conflict of interest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conflict of interest
* kinh tế
sự xung đột lợi ích
tranh chấp quyền lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conflict of interest
a situation in which a public official's decisions are influenced by the official's personal interests
Từ liên quan
- conflict
- conflicting
- confliction
- conflictive
- conflictual
- conflict (vs)
- conflict-free
- conflict point
- conflict of laws
- conflict resolution
- conflict information
- conflict of interest
- conflict-free access
- conflicting evidence
- conflict of interests
- conflict of competency
- conflicting instruction
- conflict resolution flag
- conflicting traffic flows