computing system catalog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing system catalog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing system catalog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing system catalog.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computing system catalog

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    danh mục hệ thống tính toán