computing resources nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing resources nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing resources giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing resources.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computing resources

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tài nguyên tính toán