computing error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing error.

Từ điển Anh Việt

  • computing error

    (Tech) sai số tính toán