computing element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computing element

    * kỹ thuật

    phần tử tính toán

    toán & tin:

    blốc tính toán