computing sight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing sight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing sight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing sight.

Từ điển Anh Việt

  • computing sight

    (Tech) thước ngắm tính toán