computing network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing network.

Từ điển Anh Việt

  • computing network

    (Tech) mạng tính toán