computing electronics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing electronics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing electronics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing electronics.

Từ điển Anh Việt

  • computing electronics

    (Tech) điện tử học về điện toán; thiết bị điện tử tính toán