computing laboratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing laboratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing laboratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing laboratory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computing laboratory

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phòng thực nghiệm tính toán

    phòng trực nghiệm tính toán