computing centrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing centrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing centrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing centrer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computing centrer

    * kỹ thuật

    trung tâm tính toán