computing service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing service.

Từ điển Anh Việt

  • computing service

    (Tech) dịch vụ tính toán; thao tác tính toán [TQ]

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computing service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    công cụ tính toán

    dịch vụ tính toán