computing amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing amplifier.

Từ điển Anh Việt

  • computing amplifier

    (Tech) bộ khuếch đại tính toán