computing group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing group.

Từ điển Anh Việt

  • computing group

    (Tech) nhóm điện toán