computing matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing matrix.

Từ điển Anh Việt

  • computing matrix

    (Tech) ma trận tính toán