computing store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computing store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computing store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computing store.

Từ điển Anh Việt

  • computing store

    (Tech) bộ trữ tính toán