common people nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

common people nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm common people giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của common people.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • common people

    * kinh tế

    bình dân

    đại chúng

    dân chúng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • common people

    Similar:

    folk: people in general (often used in the plural)

    they're just country folk

    folks around here drink moonshine

    the common people determine the group character and preserve its customs from one generation to the next

    Synonyms: folks