coast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
coast
/koust/
* danh từ
bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) đường lao (của xe trượt tuyết); sự lao xuống (của xe trượt tuyết)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự lao dốc (mô tô, xe đạp)
* động từ
đi men bờ biển (tàu bè)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trượt xuống, lao xuống (xe trượt tuyết)
thả cho (xe đạp) xuống dốc (không đạp); tắt máy lao dốc (mô tô)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coast
* kinh tế
bờ biển
đi dọc bờ biển
miếng thịt bò
tảng thịt bò
* kỹ thuật
bờ
bờ biển
khả năng ghi nhớ
giao thông & vận tải:
bờ biển địa lý
ô tô:
chạy theo quán tính
xây dựng:
đi ven biển
đi ven bờ
vật lý:
lao (theo) đà
lao theo đà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coast
a slope down which sleds may coast
when it snowed they made a coast on the golf course
the area within view
the coast is clear
move effortlessly; by force of gravity
Similar:
seashore: the shore of a sea or ocean
slide: the act of moving smoothly along a surface while remaining in contact with it
his slide didn't stop until the bottom of the hill
the children lined up for a coast down the snowy slope
Synonyms: glide
- coast
- coastal
- coaster
- coasting
- coastland
- coastline
- coastward
- coastwise
- coast dune
- coast lily
- coast line
- coast road
- coastguard
- coast guard
- coast range
- coastwaiter
- coast-waiter
- coastal area
- coastal city
- coastal dike
- coastal down
- coastal dune
- coastal lake
- coastal port
- coastal rain
- coastal sand
- coastal zone
- coasting bar
- coasting box
- coastwarning
- coast banksia
- coast redwood
- coast station
- coast-defence
- coastal canal
- coastal drift
- coastal gauge
- coastal liner
- coastal plain
- coastal river
- coastal state
- coastal trade
- coastal water
- coaster brake
- coaster wagon
- coasting ship
- coasting time
- coast boykinia
- coast live oak
- coast polypody