coast-waiter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coast-waiter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast-waiter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast-waiter.
Từ điển Anh Việt
coast-waiter
/'koust,weitə/
* danh từ
nhân viên hải quan bờ biển (kiểm soát hàng hoá buôn bán dọc theo bờ biển)