coast polypody nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coast polypody nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast polypody giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast polypody.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coast polypody
Similar:
leatherleaf: stiff leathery-leaved fern of western North America having ovate fronds parted to the midrib
Synonyms: leathery polypody, Polypodium scouleri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coast
- coastal
- coaster
- coasting
- coastland
- coastline
- coastward
- coastwise
- coast dune
- coast lily
- coast line
- coast road
- coastguard
- coast guard
- coast range
- coastwaiter
- coast-waiter
- coastal area
- coastal city
- coastal dike
- coastal down
- coastal dune
- coastal lake
- coastal port
- coastal rain
- coastal sand
- coastal zone
- coasting bar
- coasting box
- coastwarning
- coast banksia
- coast redwood
- coast station
- coast-defence
- coastal canal
- coastal drift
- coastal gauge
- coastal liner
- coastal plain
- coastal river
- coastal state
- coastal trade
- coastal water
- coaster brake
- coaster wagon
- coasting ship
- coasting time
- coast boykinia
- coast live oak
- coast polypody