coast redwood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coast redwood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast redwood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast redwood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coast redwood
Similar:
california redwood: lofty evergreen of United States coastal foothills from Oregon to Big Sur; it flourishes in wet, rainy, foggy habitats
Synonyms: Sequoia sempervirens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coast
- coastal
- coaster
- coasting
- coastland
- coastline
- coastward
- coastwise
- coast dune
- coast lily
- coast line
- coast road
- coastguard
- coast guard
- coast range
- coastwaiter
- coast-waiter
- coastal area
- coastal city
- coastal dike
- coastal down
- coastal dune
- coastal lake
- coastal port
- coastal rain
- coastal sand
- coastal zone
- coasting bar
- coasting box
- coastwarning
- coast banksia
- coast redwood
- coast station
- coast-defence
- coastal canal
- coastal drift
- coastal gauge
- coastal liner
- coastal plain
- coastal river
- coastal state
- coastal trade
- coastal water
- coaster brake
- coaster wagon
- coasting ship
- coasting time
- coast boykinia
- coast live oak
- coast polypody