coast live oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coast live oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast live oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast live oak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coast live oak

    highly variable often shrubby evergreen oak of coastal zone of western North America having small thick usually spiny-toothed dark-green leaves

    Synonyms: California live oak, Quercus agrifolia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).