coast-defence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coast-defence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast-defence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast-defence.
Từ điển Anh Việt
coast-defence
/'koustdi,fens/
* danh từ
sự bảo vệ miềm ven biển; sự tuần phòng bờ biển