coastal trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coastal trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coastal trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coastal trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coastal trade

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    buôn bán ven bờ

    mậu dịch ven bờ

    thương mại ven bờ