coastal defence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coastal defence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coastal defence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coastal defence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coastal defence

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự phòng thủ ven bờ