coastal diving bird nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coastal diving bird nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coastal diving bird giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coastal diving bird.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coastal diving bird
gull family; skimmer family; jaeger family; auk family
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coastal
- coastal area
- coastal city
- coastal dike
- coastal down
- coastal dune
- coastal lake
- coastal port
- coastal rain
- coastal sand
- coastal zone
- coastal canal
- coastal drift
- coastal gauge
- coastal liner
- coastal plain
- coastal river
- coastal state
- coastal trade
- coastal water
- coastal facies
- coastal region
- coastal tanker
- coastal vessel
- coastal defence
- coastal defense
- coastal deposit
- coastal erosion
- coastal fishery
- coastal engineer
- coastal flooding
- coastal mountain
- coastal ring road
- coastal cold store
- coastal inundation
- coastal navigation
- coastal refraction
- coastal storehouse
- coastal diving bird
- coastal observation
- coastal rein orchid
- coastal underwashing
- coastal warning radar
- coastal cold-storage house
- coastal cold-storage plant
- coastal cold-storage warehouse
- coastal special economic zones
- coastal zone colour scanner (czcs)
- coastal and land satellite (coalas)
- coastal quick release anchor (cqr anchor)