coast road nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coast road nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coast road giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coast road.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coast road
* kỹ thuật
đường bờ biển
Từ liên quan
- coast
- coastal
- coaster
- coasting
- coastland
- coastline
- coastward
- coastwise
- coast dune
- coast lily
- coast line
- coast road
- coastguard
- coast guard
- coast range
- coastwaiter
- coast-waiter
- coastal area
- coastal city
- coastal dike
- coastal down
- coastal dune
- coastal lake
- coastal port
- coastal rain
- coastal sand
- coastal zone
- coasting bar
- coasting box
- coastwarning
- coast banksia
- coast redwood
- coast station
- coast-defence
- coastal canal
- coastal drift
- coastal gauge
- coastal liner
- coastal plain
- coastal river
- coastal state
- coastal trade
- coastal water
- coaster brake
- coaster wagon
- coasting ship
- coasting time
- coast boykinia
- coast live oak
- coast polypody