coastwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coastwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coastwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coastwise.
Từ điển Anh Việt
coastwise
/'koustwaiz/
* tính từ & phó từ
dọc theo bờ biển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coastwise
* kỹ thuật
bờ
dọc bờ
xây dựng:
dọc bờ biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coastwise
along or following a coast
coastal shipping
coastwise winds contributed to the storm
by way of, or along the coast
we were travelling coastwise