coaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coaster.
Từ điển Anh Việt
coaster
/'koustə/
* danh từ
tàu buôn dọc theo bờ biển; người buôn bán dọc theo bờ biển
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lao dốc (xe trượt tuyết, xe đạp, mô tô)
khay bưng rượu; cái lót cốc (ở bàn)
cái đế gác chân (ở phuốc xe đạp)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coaster
* kinh tế
tàu buôn dọc bờ biển
tàu diên hàng
tàu hàng ven biển
* kỹ thuật
tàu chạy ven bờ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coaster
a resident of a coastal area
someone who coasts
a covering (plate or mat) that protects the surface of a table (i.e., from the condensation on a cold glass or bottle)