glide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glide.

Từ điển Anh Việt

  • glide

    /glaid/

    * danh từ

    sự trượt đi, sự lướt đi

    sự lượn (máy bay)

    (âm nhạc) gam nửa cung

  • glide

    trượt, bay lượn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glide

    * kỹ thuật

    lướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glide

    the activity of flying a glider

    Synonyms: gliding, sailplaning, soaring, sailing

    move smoothly and effortlessly

    fly in or as if in a glider plane

    cause to move or pass silently, smoothly, or imperceptibly

    Similar:

    semivowel: a vowellike sound that serves as a consonant

    slide: the act of moving smoothly along a surface while remaining in contact with it

    his slide didn't stop until the bottom of the hill

    the children lined up for a coast down the snowy slope

    Synonyms: coast