glide path transmitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glide path transmitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glide path transmitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glide path transmitter.

Từ điển Anh Việt

  • glide path transmitter

    (Tech) máy phát dốc hạ cánh