glider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glider nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glider giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glider.
Từ điển Anh Việt
glider
/glaidə/
* nội động từ
lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời gian)
to glider out of the room: lướt nhẹ ra khỏi phòng
the river gliders through the fields: con sông êm đềm chảy qua những cánh đồng
time gliders by: thời gian trôi qua
* ngoại động từ
làm trượt đi, làm lướt đi
* danh từ
(hàng không) tàu lượn
glider
tàu lượn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glider
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tàu lượn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glider
aircraft supported only by the dynamic action of air against its surfaces
Synonyms: sailplane