glide path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glide path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glide path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glide path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glide path

    * kỹ thuật

    đường xuống

    giao thông & vận tải:

    đường tầm

    điện tử & viễn thông:

    quỹ đạo xuống

Từ điển Anh Anh - Wordnet