semivowel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semivowel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semivowel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semivowel.
Từ điển Anh Việt
semivowel
/'semi'vauəl/
* danh từ
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semivowel
a vowellike sound that serves as a consonant
Synonyms: glide