seashore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seashore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seashore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seashore.

Từ điển Anh Việt

  • seashore

    /'si:'ʃɔ:/

    * danh từ

    bờ biển

    (pháp lý) khoảng đất giữa hai con nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seashore

    * kỹ thuật

    bờ biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet