coal scuttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coal scuttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coal scuttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coal scuttle.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coal scuttle

    Similar:

    scuttle: container for coal; shaped to permit pouring the coal onto the fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).