circulation space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation space

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    không gian lưu thông