circulation cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation cleaner.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation cleaner

    * kinh tế

    sự rửa tuần hoàn