circulation chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation chart

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    biểu đồ vòng