circulation-type hot water supply system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
circulation-type hot water supply system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation-type hot water supply system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation-type hot water supply system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
circulation-type hot water supply system
* kỹ thuật
xây dựng:
hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn