circulation ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation ratio

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tỷ lệ tuần hoàn

    xây dựng:

    tỷ số tuần hoàn