circulation lubrication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation lubrication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation lubrication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation lubrication.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation lubrication

    * kỹ thuật

    sự bôi trơn tuần hoàn