circulation rate of refrigerant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation rate of refrigerant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation rate of refrigerant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation rate of refrigerant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation rate of refrigerant

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn