circulation design nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation design nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation design giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation design.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation design

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết kế về giao thông