circulation channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation channel

    * kinh tế

    kênh lưu thông