circulation circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation circuit

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sơ đồ vòng tuần hoàn