circulation of national income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

circulation of national income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm circulation of national income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của circulation of national income.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • circulation of national income

    * kinh tế

    lưu thông thu nhập quốc dân